Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愈来愈

Pinyin: yù lái yù

Meanings: Increasingly, more and more (indicating progressive increase)., Ngày càng, càng lúc càng (diễn tả mức độ tăng tiến).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 33

Radicals: 俞, 心, 来

Grammar: Trạng từ ba âm tiết, thường đứng trước tính từ để diễn tả sự gia tăng.

Example: 天气愈来愈冷了。

Example pinyin: tiān qì yù lái yù lěng le 。

Tiếng Việt: Thời tiết ngày càng lạnh hơn.

愈来愈
yù lái yù
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng, càng lúc càng (diễn tả mức độ tăng tiến).

Increasingly, more and more (indicating progressive increase).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愈来愈 (yù lái yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung