Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愈来愈少
Pinyin: yù lái yù shǎo
Meanings: Ngày càng ít đi., Becoming fewer and fewer., ①越来越少。[例]真正的牛仔愈来愈少。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 37
Radicals: 俞, 心, 来, 丿, 小
Chinese meaning: ①越来越少。[例]真正的牛仔愈来愈少。
Grammar: Cấu trúc so sánh, dùng để diễn tả sự giảm dần của một đối tượng nào đó.
Example: 这里的资源愈来愈少。
Example pinyin: zhè lǐ de zī yuán yù lái yù shǎo 。
Tiếng Việt: Tài nguyên ở đây ngày càng ít đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng ít đi.
Nghĩa phụ
English
Becoming fewer and fewer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
越来越少。真正的牛仔愈来愈少
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế