Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愈合
Pinyin: yù hé
Meanings: Lành lại (vết thương), hồi phục., To heal (a wound) or recover., ①疮口或伤口长好。[例]伤口一期愈合。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 俞, 心, 亼, 口
Chinese meaning: ①疮口或伤口长好。[例]伤口一期愈合。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ biểu thị vết thương hoặc bệnh tật.
Example: 伤口慢慢愈合了。
Example pinyin: shāng kǒu màn màn yù hé le 。
Tiếng Việt: Vết thương dần dần lành lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lành lại (vết thương), hồi phục.
Nghĩa phụ
English
To heal (a wound) or recover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疮口或伤口长好。伤口一期愈合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!