Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愆尤

Pinyin: qiān yóu

Meanings: Lỗi lầm, sai phạm., Faults or errors., ①罪过。[例]卒无补于凤规,只以昭其愆尤。——张衡《东京赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 衍, 丶, 尢

Chinese meaning: ①罪过。[例]卒无补于凤规,只以昭其愆尤。——张衡《东京赋》。

Grammar: Danh từ đôi, thường dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc văn học cổ.

Example: 他因自己的愆尤而感到羞愧。

Example pinyin: tā yīn zì jǐ de qiān yóu ér gǎn dào xiū kuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì lỗi lầm của mình.

愆尤
qiān yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi lầm, sai phạm.

Faults or errors.

罪过。卒无补于凤规,只以昭其愆尤。——张衡《东京赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愆尤 (qiān yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung