Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Biến đổi, thay đổi (ít dùng)., To change or transform (rarely used)., ①古同“革”,改变。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“革”,改变。

Grammar: Động từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ xưa.

Example: 天气突然愅了。

Example pinyin: tiān qì tū rán gé le 。

Tiếng Việt: Thời tiết đột nhiên thay đổi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến đổi, thay đổi (ít dùng).

To change or transform (rarely used).

古同“革”,改变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愅 (gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung