Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁闷
Pinyin: chóu mèn
Meanings: Buồn bực, phiền muộn., Feeling gloomy and troubled., ①忧愁苦闷;忧虑烦闷。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 秋, 门
Chinese meaning: ①忧愁苦闷;忧虑烦闷。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho cảm xúc của con người. Thường đi kèm với các động từ biểu đạt cảm giác, ví dụ: 感到愁闷 (cảm thấy buồn bực).
Example: 这几天他一直感到愁闷。
Example pinyin: zhè jǐ tiān tā yì zhí gǎn dào chóu mèn 。
Tiếng Việt: Những ngày qua anh ấy luôn cảm thấy buồn bực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bực, phiền muộn.
Nghĩa phụ
English
Feeling gloomy and troubled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁苦闷;忧虑烦闷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!