Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁长殢酒
Pinyin: chóu cháng tì jiǔ
Meanings: Prolonged sorrow associated with indulgence in alcohol, implying a persistent state of sadness often relieved by drinking., Nỗi buồn triền miên liên quan đến rượu, ám chỉ trạng thái buồn bã kéo dài và thường gắn liền với thói quen uống rượu giải sầu., 愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 心, 秋, 长, 氵, 酉
Chinese meaning: 愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, thường được dùng trong văn viết để miêu tả trạng thái buồn bã lâu dài.
Example: 他因生活压力而愁长殢酒。
Example pinyin: tā yīn shēng huó yā lì ér chóu cháng tì jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì áp lực cuộc sống mà buồn rầu và lao vào rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn triền miên liên quan đến rượu, ám chỉ trạng thái buồn bã kéo dài và thường gắn liền với thói quen uống rượu giải sầu.
Nghĩa phụ
English
Prolonged sorrow associated with indulgence in alcohol, implying a persistent state of sadness often relieved by drinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế