Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁郁
Pinyin: chóu yù
Meanings: Phiền muộn, u sầu., Melancholy and gloomy., ①忧郁。[例]她听了这个消息,愁郁的脸上露出一丝笑容。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 秋, 有, 阝
Chinese meaning: ①忧郁。[例]她听了这个消息,愁郁的脸上露出一丝笑容。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái cảm xúc của con người, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả, ví dụ: 愁郁的心情 (trạng thái u sầu).
Example: 他的眼神里充满了愁郁。
Example pinyin: tā de yǎn shén lǐ chōng mǎn le chóu yù 。
Tiếng Việt: Ánh mắt anh ấy tràn đầy sự u sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiền muộn, u sầu.
Nghĩa phụ
English
Melancholy and gloomy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧郁。她听了这个消息,愁郁的脸上露出一丝笑容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!