Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愁肠百结

Pinyin: chóu cháng bǎi jié

Meanings: Nỗi buồn rối ren, khó gỡ, ám chỉ tâm trạng buồn bã chồng chất mà không thể giải tỏa., Entangled and overwhelming sorrow, implying a heavy burden of unresolved sadness., 愁肠忧愁的心肠。百结极多的结头。忧愁苦闷的心肠好象凝结成了许多的疙瘩。形容愁绪郁结,难于排遣。[出处]《敦煌变文集·王昭君变文》“愁肠百结虚成着,口口口行没处论。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 秋, 月, 一, 白, 吉, 纟

Chinese meaning: 愁肠忧愁的心肠。百结极多的结头。忧愁苦闷的心肠好象凝结成了许多的疙瘩。形容愁绪郁结,难于排遣。[出处]《敦煌变文集·王昭君变文》“愁肠百结虚成着,口口口行没处论。”

Grammar: Dùng như một cụm từ độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ/chủ ngữ. Cụm từ này mang tính hình ảnh cao, thường sử dụng trong văn học.

Example: 她因为失去亲人而愁肠百结。

Example pinyin: tā yīn wèi shī qù qīn rén ér chóu cháng bǎi jié 。

Tiếng Việt: Cô ấy vì mất người thân mà buồn rầu không nguôi.

愁肠百结
chóu cháng bǎi jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn rối ren, khó gỡ, ám chỉ tâm trạng buồn bã chồng chất mà không thể giải tỏa.

Entangled and overwhelming sorrow, implying a heavy burden of unresolved sadness.

愁肠忧愁的心肠。百结极多的结头。忧愁苦闷的心肠好象凝结成了许多的疙瘩。形容愁绪郁结,难于排遣。[出处]《敦煌变文集·王昭君变文》“愁肠百结虚成着,口口口行没处论。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愁肠百结 (chóu cháng bǎi jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung