Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愁肠殢酒

Pinyin: chóu cháng tì jiǔ

Meanings: A lingering sadness accompanied by alcohol, used to describe a prolonged sorrowful mood often seeking solace in drinking., Nỗi buồn dai dẳng cùng với rượu, dùng để diễn tả tâm trạng buồn bã kéo dài và thường tìm đến rượu để giải sầu., 愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷的人容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 秋, 月, 氵, 酉

Chinese meaning: 愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷的人容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả nỗi buồn sâu sắc liên quan tới việc uống rượu. Thường xuất hiện ở phần mô tả trạng thái nhân vật.

Example: 他最近总是愁肠殢酒,看起来心情很不好。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì chóu cháng tì jiǔ , kàn qǐ lái xīn qíng hěn bù hǎo 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn buồn rầu và tìm đến rượu, trông tâm trạng rất tệ.

愁肠殢酒
chóu cháng tì jiǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn dai dẳng cùng với rượu, dùng để diễn tả tâm trạng buồn bã kéo dài và thường tìm đến rượu để giải sầu.

A lingering sadness accompanied by alcohol, used to describe a prolonged sorrowful mood often seeking solace in drinking.

愁长愁闷的心肠;殢困扰。心肠愁闷的人容易病酒。[出处]唐·韩偓《有亿》“愁肠殢酒人千里。”[例]长安故人问我,道~只依然。——宋·辛弃疾《木兰花慢·滁州送范倅》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...