Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁眉泪眼
Pinyin: chóu méi lèi yǎn
Meanings: Mày nhíu chặt, mắt đẫm lệ – biểu thị nỗi buồn sâu sắc., Furrowed brows and tearful eyes - expressing deep sorrow., 皱着眉头,含着眼泪。形容悲苦的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 心, 秋, 目, 氵, 艮
Chinese meaning: 皱着眉头,含着眼泪。形容悲苦的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”
Grammar: Miêu tả trực tiếp trạng thái ngoại hình và cảm xúc của nhân vật. Thường dùng làm bổ ngữ cho danh từ chỉ người.
Example: 看到孩子受伤,母亲愁眉泪眼地守在一旁。
Example pinyin: kàn dào hái zi shòu shāng , mǔ qīn chóu méi lèi yǎn dì shǒu zài yì páng 。
Tiếng Việt: Thấy con bị thương, người mẹ ngồi bên cạnh với vẻ mặt buồn bã và nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mày nhíu chặt, mắt đẫm lệ – biểu thị nỗi buồn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Furrowed brows and tearful eyes - expressing deep sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皱着眉头,含着眼泪。形容悲苦的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“对人前巧语花言,背地里愁眉泪脸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế