Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愁眉啼妆

Pinyin: chóu méi tí zhuāng

Meanings: A sad and tearful appearance, often referring to women suffering from love., Vẻ mặt buồn bã, khóc lóc, thường ám chỉ phụ nữ đau khổ vì tình yêu., 愁眉使眉细而曲折;啼妆轻轻地擦去目下的粉饰以作啼痕。形容妇女的妖态。[出处]《后汉书·五行志一》“桓帝元嘉中,京都妇女作愁眉、啼妆、堕马髻、折腰步、龋齿笑。所谓愁眉者,细而曲折。啼妆者,薄饰目下,若啼处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 心, 秋, 目, 口, 帝, 丬, 女

Chinese meaning: 愁眉使眉细而曲折;啼妆轻轻地擦去目下的粉饰以作啼痕。形容妇女的妖态。[出处]《后汉书·五行志一》“桓帝元嘉中,京都妇女作愁眉、啼妆、堕马髻、折腰步、龋齿笑。所谓愁眉者,细而曲折。啼妆者,薄饰目下,若啼处。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, chủ yếu liên quan đến cảm xúc của phụ nữ. Thường kết hợp với các động từ về hành vi như 哭 (khóc), 坐 (ngồi)...

Example: 失恋之后,她总是愁眉啼妆。

Example pinyin: shī liàn zhī hòu , tā zǒng shì chóu méi tí zhuāng 。

Tiếng Việt: Sau khi chia tay, cô ấy luôn có vẻ mặt buồn bã và khóc lóc.

愁眉啼妆
chóu méi tí zhuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mặt buồn bã, khóc lóc, thường ám chỉ phụ nữ đau khổ vì tình yêu.

A sad and tearful appearance, often referring to women suffering from love.

愁眉使眉细而曲折;啼妆轻轻地擦去目下的粉饰以作啼痕。形容妇女的妖态。[出处]《后汉书·五行志一》“桓帝元嘉中,京都妇女作愁眉、啼妆、堕马髻、折腰步、龋齿笑。所谓愁眉者,细而曲折。啼妆者,薄饰目下,若啼处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愁眉啼妆 (chóu méi tí zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung