Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁潘病沈
Pinyin: chóu pān bìng shěn
Meanings: Deep sorrow leading to illness, indicating that mental stress affects health., Nỗi buồn tích tụ đến mức gây ra bệnh tật, biểu thị trạng thái sức khỏe bị ảnh hưởng bởi tâm lý nặng nề., 泛指烦恼和疾病。[出处]晋·潘岳因忧愁而早生白发,南朝·梁·沈约因病而瘦减腰围。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 心, 秋, 氵, 番, 丙, 疒, 冘
Chinese meaning: 泛指烦恼和疾病。[出处]晋·潘岳因忧愁而早生白发,南朝·梁·沈约因病而瘦减腰围。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để miêu tả tác động của tâm lý lên sức khỏe. Ít biến đổi linh hoạt trong câu.
Example: 她最近愁潘病沈,整个人看起来很憔悴。
Example pinyin: tā zuì jìn chóu pān bìng shěn , zhěng gè rén kàn qǐ lái hěn qiáo cuì 。
Tiếng Việt: Gần đây cô ấy âu lo thành bệnh, trông tiều tụy hẳn đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn tích tụ đến mức gây ra bệnh tật, biểu thị trạng thái sức khỏe bị ảnh hưởng bởi tâm lý nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Deep sorrow leading to illness, indicating that mental stress affects health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指烦恼和疾病。[出处]晋·潘岳因忧愁而早生白发,南朝·梁·沈约因病而瘦减腰围。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế