Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愁云惨淡

Pinyin: chóu yún cǎn dàn

Meanings: Gloomy clouds, symbolizing sadness and disappointment., Mây mù u ám, biểu tượng cho tâm trạng buồn bã, thất vọng., 惨淡暗淡。原指阴沉沉的云层遮得天色暗淡无光。也用以形容使人感到忧愁、压抑的景象或气氛。[出处]唐·岑参《白雪歌送武判官归京》“翰海阑干百丈冰,愁云惨淡万里凝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 心, 秋, 二, 厶, 参, 忄, 氵, 炎

Chinese meaning: 惨淡暗淡。原指阴沉沉的云层遮得天色暗淡无光。也用以形容使人感到忧愁、压抑的景象或气氛。[出处]唐·岑参《白雪歌送武判官归京》“翰海阑干百丈冰,愁云惨淡万里凝。”

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc u sầu thông qua hình ảnh thiên nhiên. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 考试失败后,他满心愁云惨淡。

Example pinyin: kǎo shì shī bài hòu , tā mǎn xīn chóu yún cǎn dàn 。

Tiếng Việt: Sau khi thi trượt, lòng anh đầy u ám và thất vọng.

愁云惨淡
chóu yún cǎn dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây mù u ám, biểu tượng cho tâm trạng buồn bã, thất vọng.

Gloomy clouds, symbolizing sadness and disappointment.

惨淡暗淡。原指阴沉沉的云层遮得天色暗淡无光。也用以形容使人感到忧愁、压抑的景象或气氛。[出处]唐·岑参《白雪歌送武判官归京》“翰海阑干百丈冰,愁云惨淡万里凝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...