Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愀
Pinyin: qiǎo
Meanings: Sad, worried (facial expression), Buồn bã, lo lắng (biểu hiện trên nét mặt), ①脸色改变,多指悲伤、严肃:愀怆(悲伤)。愀然。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄, 秋
Chinese meaning: ①脸色改变,多指悲伤、严肃:愀怆(悲伤)。愀然。
Hán Việt reading: thiểu
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc qua nét mặt
Example: 他愀然不乐。
Example pinyin: tā qiǎo rán bú lè 。
Tiếng Việt: Anh ấy buồn rầu không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, lo lắng (biểu hiện trên nét mặt)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad, worried (facial expression)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愀怆(悲伤)。愀然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!