Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愀然无乐

Pinyin: qiǎo rán wú lè

Meanings: Vẻ mặt buồn bã, không chút vui vẻ nào., A sorrowful expression, completely devoid of happiness., 愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 忄, 秋, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 尢, 乐

Chinese meaning: 愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tình trạng trầm cảm hoặc bất hạnh kéo dài, thường đi kèm với các động từ chỉ trạng thái như 坐着 (ngồi), 待着 (ở lại)...

Example: 自从失去了工作,他整天愀然无乐。

Example pinyin: zì cóng shī qù le gōng zuò , tā zhěng tiān qiǎo rán wú lè 。

Tiếng Việt: Kể từ khi mất việc, anh ấy cả ngày buồn bã không vui.

愀然无乐
qiǎo rán wú lè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mặt buồn bã, không chút vui vẻ nào.

A sorrowful expression, completely devoid of happiness.

愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愀然无乐 (qiǎo rán wú lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung