Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愀然不乐

Pinyin: qiǎo rán bù lè

Meanings: Looking sad and worried, with a gloomy expression., Trông vẻ mặt không vui, mang tâm trạng lo lắng hoặc buồn bã., 愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”[例]大家开怀畅饮,独有卢爷有些~之状。——清·石玉昆《三侠五义》第五十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 忄, 秋, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 乐

Chinese meaning: 愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”[例]大家开怀畅饮,独有卢爷有些~之状。——清·石玉昆《三侠五义》第五十八回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tinh thần qua nét mặt, thường sử dụng để diễn tả một ai đó không vui sau khi gặp sự kiện tiêu cực.

Example: 听到坏消息后,他愀然不乐地坐在那里。

Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī hòu , tā qiǎo rán bú lè dì zuò zài nà lǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy ngồi đó với vẻ mặt buồn bã.

愀然不乐
qiǎo rán bù lè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông vẻ mặt không vui, mang tâm trạng lo lắng hoặc buồn bã.

Looking sad and worried, with a gloomy expression.

愀然忧愁的样子。脸上忧愁严肃,心中不愉快。[出处]《荀子·修身》“见不善,愀然必以自省也。”[例]大家开怀畅饮,独有卢爷有些~之状。——清·石玉昆《三侠五义》第五十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愀然不乐 (qiǎo rán bù lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung