Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惼
Pinyin: biǎn
Meanings: Petty, narrow-minded., Tiểu nhân, hẹp hòi, ①心胸狭隘。[例]有虚船来触舟,虽有惼心之人不怒。——《庄子·山木》。[合]惼心(心地狭隘急躁)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①心胸狭隘。[例]有虚船来触舟,虽有惼心之人不怒。——《庄子·山木》。[合]惼心(心地狭隘急躁)。
Hán Việt reading: biển
Grammar: Ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, đôi khi xuất hiện trong văn học.
Example: 他为人很惼。
Example pinyin: tā wèi rén hěn biǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rất hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu nhân, hẹp hòi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Petty, narrow-minded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心胸狭隘。有虚船来触舟,虽有惼心之人不怒。——《庄子·山木》。惼心(心地狭隘急躁)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!