Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xīng

Meanings: Awake, clear-minded., Thức tỉnh, sáng suốt., ①领会:惺悟(同“醒悟”)。*②清醒:惺惺。惺忪。假惺惺。惺惺惜惺惺(聪明人爱重聪明人)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 忄, 星

Chinese meaning: ①领会:惺悟(同“醒悟”)。*②清醒:惺惺。惺忪。假惺惺。惺惺惜惺惺(聪明人爱重聪明人)。

Hán Việt reading: tinh

Grammar: Thường đi kèm với các từ khác để biểu đạt trạng thái tinh thần, ví dụ: 惺忪 (vừa thức dậy, còn ngái ngủ).

Example: 惺忪表示刚刚睡醒的样子。

Example pinyin: xīng sōng biǎo shì gāng gāng shuì xǐng de yàng zi 。

Tiếng Việt: Xīng sōng có nghĩa là dáng vẻ vừa mới tỉnh dậy.

xīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức tỉnh, sáng suốt.

tinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Awake, clear-minded.

领会

惺悟(同“醒悟”)

清醒

惺惺。惺忪。假惺惺。惺惺惜惺惺(聪明人爱重聪明人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惺 (xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung