Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹草拈花
Pinyin: rě cǎo niān huā
Meanings: To flirt or fool around with women in a frivolous manner., Chỉ việc tán tỉnh, đùa giỡn với phụ nữ một cách tùy tiện., 惹招引,挑逗。比喻男女调情。多指调戏妇女。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“镜台儿边惹草拈花。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 心, 若, 早, 艹, 占, 扌, 化
Chinese meaning: 惹招引,挑逗。比喻男女调情。多指调戏妇女。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“镜台儿边惹草拈花。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng để chỉ hành vi kém đứng đắn trong quan hệ tình cảm.
Example: 他年轻时经常惹草拈花。
Example pinyin: tā nián qīng shí jīng cháng rě cǎo niān huā 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ta thường hay tán tỉnh phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tán tỉnh, đùa giỡn với phụ nữ một cách tùy tiện.
Nghĩa phụ
English
To flirt or fool around with women in a frivolous manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惹招引,挑逗。比喻男女调情。多指调戏妇女。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“镜台儿边惹草拈花。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế