Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惹祸招殃

Pinyin: rě huò zhāo yāng

Meanings: Gây ra tai họa và dẫn đến hậu quả xấu., To invite disaster and bring about bad consequences., 给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·无名氏《蓝采和》第三折“数遍到此,曾谏李王,李王不听,只恐怕惹祸招殃。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 心, 若, 呙, 礻, 召, 扌, 央, 歹

Chinese meaning: 给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·无名氏《蓝采和》第三折“数遍到此,曾谏李王,李王不听,只恐怕惹祸招殃。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi dẫn đến những kết quả tiêu cực. Thường dùng trong văn viết hoặc lời cảnh báo.

Example: 他的鲁莽行事可能会惹祸招殃。

Example pinyin: tā de lǔ mǎng xíng shì kě néng huì rě huò zhāo yāng 。

Tiếng Việt: Hành động thiếu suy nghĩ của anh ta có thể gây họa và mang lại hậu quả xấu.

惹祸招殃
rě huò zhāo yāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra tai họa và dẫn đến hậu quả xấu.

To invite disaster and bring about bad consequences.

给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·无名氏《蓝采和》第三折“数遍到此,曾谏李王,李王不听,只恐怕惹祸招殃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惹祸招殃 (rě huò zhāo yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung