Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹祸招愆
Pinyin: rě huò zhāo qiān
Meanings: Gây ra rắc rối và hứng chịu tội lỗi (thành ngữ cổ điển)., To invite trouble and incur blame (classical idiom)., 给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·关汉卿《普天乐·崔张十六事》“曲帚枉自胡来缠,空落得惹祸招愆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 心, 若, 呙, 礻, 召, 扌, 衍
Chinese meaning: 给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·关汉卿《普天乐·崔张十六事》“曲帚枉自胡来缠,空落得惹祸招愆。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính chất cổ điển và ít dùng trong văn nói đời thường. Thường sử dụng trong văn bản chính thức hoặc có ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他因为自己的行为惹祸招愆。
Example pinyin: tā yīn wèi zì jǐ de xíng wéi rě huò zhāo qiān 。
Tiếng Việt: Anh ta vì hành động của mình mà gây họa và nhận lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra rắc rối và hứng chịu tội lỗi (thành ngữ cổ điển).
Nghĩa phụ
English
To invite trouble and incur blame (classical idiom).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给自己引来麻烦。同惹祸招灾”。[出处]元·关汉卿《普天乐·崔张十六事》“曲帚枉自胡来缠,空落得惹祸招愆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế