Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹是生非
Pinyin: rě shì shēng fēi
Meanings: To cause trouble and create complications., Gây chuyện và tạo ra phiền phức., 惹引起;非事端。招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》“安分守己,并不惹是生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《我的童年》第三篇一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 心, 若, 日, 𤴓, 生, 非
Chinese meaning: 惹引起;非事端。招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》“安分守己,并不惹是生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《我的童年》第三篇一。
Grammar: Giống 惹事招非, nhưng cấu trúc và ngữ nghĩa tương tự nhau.
Example: 他总是在学校里惹是生非。
Example pinyin: tā zǒng shì zài xué xiào lǐ rě shì shēng fēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn gây chuyện và tạo ra rắc rối ở trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chuyện và tạo ra phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To cause trouble and create complications.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惹引起;非事端。招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》“安分守己,并不惹是生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《我的童年》第三篇一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế