Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惹恼

Pinyin: rě nǎo

Meanings: To irritate or anger someone., Khiến ai đó tức giận hoặc bực mình., ①激起恼怒。也说“惹怒”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 若, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①激起恼怒。也说“惹怒”。

Grammar: Tương tự như 惹怒 nhưng mức độ nhẹ hơn.

Example: 她的话惹恼了我。

Example pinyin: tā de huà rě nǎo le wǒ 。

Tiếng Việt: Lời cô ấy nói khiến tôi bực mình.

惹恼
rě nǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến ai đó tức giận hoặc bực mình.

To irritate or anger someone.

激起恼怒。也说“惹怒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惹恼 (rě nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung