Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹怒
Pinyin: rě nù
Meanings: Khiến ai đó tức giận., To make someone angry., ①指处于被激怒的忿恨状态。*②激怒人。[例]他粗声粗气的讥讽和下流的议论惹怒了老板。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 若, 奴
Chinese meaning: ①指处于被激怒的忿恨状态。*②激怒人。[例]他粗声粗气的讥讽和下流的议论惹怒了老板。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tác động.
Example: 他的行为惹怒了老师。
Example pinyin: tā de xíng wéi rě nù le lǎo shī 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy khiến giáo viên tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến ai đó tức giận.
Nghĩa phụ
English
To make someone angry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指处于被激怒的忿恨状态
激怒人。他粗声粗气的讥讽和下流的议论惹怒了老板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!