Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惹人注目

Pinyin: rě rén zhù mù

Meanings: Gây sự chú ý của người khác., To attract other people's attention., ①引起别人的注意(如外貌)。[例]少女嘴唇上的口红惹人注目。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 心, 若, 人, 主, 氵, 目

Chinese meaning: ①引起别人的注意(如外貌)。[例]少女嘴唇上的口红惹人注目。

Grammar: Cấu trúc V-O, dùng để miêu tả hành động hoặc đặc điểm nổi bật.

Example: 她的穿着总是惹人注目。

Example pinyin: tā de chuān zhe zǒng shì rě rén zhù mù 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.

惹人注目
rě rén zhù mù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây sự chú ý của người khác.

To attract other people's attention.

引起别人的注意(如外貌)。少女嘴唇上的口红惹人注目

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惹人注目 (rě rén zhù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung