Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惹事

Pinyin: rě shì

Meanings: Gây chuyện, gây phiền phức., To cause trouble or problems., ①引起麻烦或祸端。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 若, 事

Chinese meaning: ①引起麻烦或祸端。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tình huống gây xung đột.

Example: 他总是喜欢到处惹事。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan dào chù rě shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích gây chuyện ở khắp nơi.

惹事
rě shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chuyện, gây phiền phức.

To cause trouble or problems.

引起麻烦或祸端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惹事 (rě shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung