Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǔn

Meanings: Stupid, foolish., Ngu xuẩn, đần độn, ①用本义。昆虫慢慢地爬行。[据]蠢,虫动也。——《说文》。[例]蠢尔蛮荆。——《诗·小雅·采芑》。[例]今王室实蠢蠢焉。——《左传·昭公二十四年》。[例]万物蠢生。——左思《吴都赋》。[合]蠢动;蠢蠢(蠕动的样子)。*②引申为骚动,动乱。[合]蠢尔(无知蠢动貌);蠢生(谓万物萌动而生);蠢迪(动扰;骚动)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①用本义。昆虫慢慢地爬行。[据]蠢,虫动也。——《说文》。[例]蠢尔蛮荆。——《诗·小雅·采芑》。[例]今王室实蠢蠢焉。——《左传·昭公二十四年》。[例]万物蠢生。——左思《吴都赋》。[合]蠢动;蠢蠢(蠕动的样子)。*②引申为骚动,动乱。[合]蠢尔(无知蠢动貌);蠢生(谓万物萌动而生);蠢迪(动扰;骚动)。

Hán Việt reading: xuẩn

Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca cổ điển.

Example: 这种做法很愚蠢。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ hěn yú chǔn 。

Tiếng Việt: Cách làm này rất ngu xuẩn.

chǔn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngu xuẩn, đần độn

xuẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stupid, foolish.

用本义。昆虫慢慢地爬行。蠢,虫动也。——《说文》。蠢尔蛮荆。——《诗·小雅·采芑》。今王室实蠢蠢焉。——《左传·昭公二十四年》。万物蠢生。——左思《吴都赋》。蠢动;蠢蠢(蠕动的样子)

引申为骚动,动乱。蠢尔(无知蠢动貌);蠢生(谓万物萌动而生);蠢迪(动扰;骚动)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惷 (chǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung