Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Panic-stricken, alarmed., Hoảng hốt, hoang mang, ①用本义。[据]惶,惶恐也。——《说文》。[据]惶,惧也。——《广雅》。[例]秦王方环柱走,卒惶急,不知所为。——《史记·刺客列传》。[例]孟贲狎猛虎而不惶。——《潜夫论·卜列》。[例]多官惶惶,只得散去。——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。[合]惶惶(惊恐不安);遑迫(惊慌);惶汗(惊惧而汗流);惶沮(恐惧沮丧);惶怖(恐惧害怕)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 忄, 皇

Chinese meaning: ①用本义。[据]惶,惶恐也。——《说文》。[据]惶,惧也。——《广雅》。[例]秦王方环柱走,卒惶急,不知所为。——《史记·刺客列传》。[例]孟贲狎猛虎而不惶。——《潜夫论·卜列》。[例]多官惶惶,只得散去。——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。[合]惶惶(惊恐不安);遑迫(惊慌);惶汗(惊惧而汗流);惶沮(恐惧沮丧);惶怖(恐惧害怕)。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Thường kết hợp với các từ mô tả cảm xúc mạnh, ví dụ: 惶恐不安 (hoảng hốt không yên).

Example: 他显得十分惶恐。

Example pinyin: tā xiǎn de shí fēn huáng kǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất hoảng loạn.

huáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt, hoang mang

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Panic-stricken, alarmed.

用本义。惶,惶恐也。——《说文》。惶,惧也。——《广雅》。秦王方环柱走,卒惶急,不知所为。——《史记·刺客列传》。孟贲狎猛虎而不惶。——《潜夫论·卜列》。多官惶惶,只得散去。——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。惶惶(惊恐不安);遑迫(惊慌);惶汗(惊惧而汗流);惶沮(恐惧沮丧);惶怖(恐惧害怕)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惶 (huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung