Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惶遽
Pinyin: huáng jù
Meanings: Hoảng loạn và vội vàng., Panicked and hurried., ①惊恐慌张。[例]神色惶遽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 忄, 皇, 豦, 辶
Chinese meaning: ①惊恐慌张。[例]神色惶遽。
Grammar: Thường xuất hiện trong những tình huống khẩn cấp.
Example: 听到警报声,人们惶遽地逃离现场。
Example pinyin: tīng dào jǐng bào shēng , rén men huáng jù dì táo lí xiàn chǎng 。
Tiếng Việt: Nghe tiếng còi báo động, mọi người hoảng loạn chạy khỏi hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn và vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Panicked and hurried.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊恐慌张。神色惶遽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!