Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惶窘
Pinyin: huáng jiǒng
Meanings: Worried and embarrassed., Lo lắng và lúng túng., ①惶恐窘迫;紧张而困窘。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 皇, 君, 穴
Chinese meaning: ①惶恐窘迫;紧张而困窘。
Grammar: Kết hợp giữa cảm giác lo âu và xấu hổ trong các tình huống xã hội.
Example: 在众人面前,他显得有些惶窘。
Example pinyin: zài zhòng rén miàn qián , tā xiǎn de yǒu xiē huáng jiǒng 。
Tiếng Việt: Trước mặt mọi người, anh ấy trông hơi lúng túng và lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng và lúng túng.
Nghĩa phụ
English
Worried and embarrassed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惶恐窘迫;紧张而困窘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!