Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惶惶
Pinyin: huáng huáng
Meanings: Extremely worried and uneasy., Rất lo lắng và bất an., ①恐惧不安貌。[例]人心惶惶。[例]惶惶不可终日(形容非常惊恐,连一天都过不下去)。*②也作“皇皇”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 皇
Chinese meaning: ①恐惧不安貌。[例]人心惶惶。[例]惶惶不可终日(形容非常惊恐,连一天都过不下去)。*②也作“皇皇”。
Grammar: Cấu trúc lặp âm tiết nhấn mạnh mức độ lo lắng kéo dài.
Example: 他最近总是惶惶不可终日。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì huáng huáng bù kě zhōng rì 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn trong tình trạng lo lắng không yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng và bất an.
Nghĩa phụ
English
Extremely worried and uneasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧不安貌。人心惶惶。惶惶不可终日(形容非常惊恐,连一天都过不下去)
也作“皇皇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!