Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶惶不安

Pinyin: huáng huáng bù ān

Meanings: Very worried and not at peace., Rất lo lắng và không yên lòng., 惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”[例]董卓屯兵城外,每日带铁甲马军入城,横行街市,百姓~。——明·罗贯中《三国演义》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 皇, 一, 女, 宀

Chinese meaning: 惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”[例]董卓屯兵城外,每日带铁甲马军入城,横行街市,百姓~。——明·罗贯中《三国演义》第三回。

Grammar: Tương tự như 惶恐不安 nhưng nhấn mạnh hơn về sự bất an kéo dài.

Example: 失业后,他整天惶惶不安。

Example pinyin: shī yè hòu , tā zhěng tiān huáng huáng bù ān 。

Tiếng Việt: Sau khi thất nghiệp, anh ấy cả ngày lo lắng không yên.

惶惶不安
huáng huáng bù ān
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lo lắng và không yên lòng.

Very worried and not at peace.

惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”[例]董卓屯兵城外,每日带铁甲马军入城,横行街市,百姓~。——明·罗贯中《三国演义》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惶惶不安 (huáng huáng bù ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung