Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶惧

Pinyin: huáng jù

Meanings: Sợ hãi và lo âu., Fearful and anxious., ①惶恐。[例]惶惧失色。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 忄, 皇, 具

Chinese meaning: ①惶恐。[例]惶惧失色。

Grammar: Mang tính chất biểu đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự lo lắng.

Example: 听到这个噩耗,他内心充满了惶惧。

Example pinyin: tīng dào zhè ge è hào , tā nèi xīn chōng mǎn le huáng jù 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, trong lòng anh tràn ngập sự sợ hãi.

惶惧
huáng jù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi và lo âu.

Fearful and anxious.

惶恐。惶惧失色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惶惧 (huáng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung