Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶悚

Pinyin: huáng sǒng

Meanings: Fearful and horrified., Sợ hãi và kinh hoàng., ①惶恐而心中害怕。[例]歹人见了官府,个个惶悚之至。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 皇, 束

Chinese meaning: ①惶恐而心中害怕。[例]歹人见了官府,个个惶悚之至。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần khi đối mặt với điều gì đó đáng sợ.

Example: 听到这个消息,他心中充满了惶悚。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xīn zhōng chōng mǎn le huáng sǒng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, trong lòng anh tràn ngập sự sợ hãi.

惶悚
huáng sǒng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi và kinh hoàng.

Fearful and horrified.

惶恐而心中害怕。歹人见了官府,个个惶悚之至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惶悚 (huáng sǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung