Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶恐

Pinyin: huáng kǒng

Meanings: Fearful, anxious, and uneasy., Sợ hãi, lo lắng, không yên tâm., ①惶惧惊恐。[例]惶恐饮药而死。——《汉书·李广苏建传》。[例]惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 皇, 巩, 心

Chinese meaning: ①惶惧惊恐。[例]惶恐饮药而死。——《汉书·李广苏建传》。[例]惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ 感到 (cảm thấy) hoặc làm trạng ngữ để miêu tả trạng thái tinh thần.

Example: 听到这个消息,他感到十分惶恐。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào shí fēn huáng kǒng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy rất sợ hãi.

惶恐
huáng kǒng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, lo lắng, không yên tâm.

Fearful, anxious, and uneasy.

惶惧惊恐。惶恐饮药而死。——《汉书·李广苏建传》。惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...