Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶恐不安

Pinyin: huáng kǒng bù ān

Meanings: Anxious and uneasy., Lo lắng và không yên tâm., 惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 忄, 皇, 巩, 心, 一, 女, 宀

Chinese meaning: 惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt sự bất an hoặc lo lắng sâu sắc.

Example: 他因为考试成绩不好而感到惶恐不安。

Example pinyin: tā yīn wèi kǎo shì chéng jì bù hǎo ér gǎn dào huáng kǒng bù ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng vì kết quả thi không tốt.

惶恐不安
huáng kǒng bù ān
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và không yên tâm.

Anxious and uneasy.

惶恐惧。内心害怕,十分不安。[出处]《汉书·王莽传下》“人民正营,无所措手足。”唐·颜师古注正营,惶恐不安之意也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...