Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惶急

Pinyin: huáng jí

Meanings: Hoảng loạn và gấp gáp., To be panicked and hurried., 犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 皇, 刍, 心

Chinese meaning: 犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phản ứng của con người trong tình huống khẩn cấp.

Example: 情况危急,他显得十分惶急。

Example pinyin: qíng kuàng wēi jí , tā xiǎn de shí fēn huáng jí 。

Tiếng Việt: Tình hình nguy cấp, anh ấy tỏ ra vô cùng hoảng loạn và gấp gáp.

惶急
huáng jí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn và gấp gáp.

To be panicked and hurried.

犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...