Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惵
Pinyin: dié
Meanings: Terrified, fearful., Lo sợ, kinh hoàng, ①惧怕。[例]宫房惵息。——《后汉书·窦皇后纪》。注:“惵,惧也。”[合]惵惵(惊恐的样子);惵息(因恐惧而屏息);惵惧(恐惧)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①惧怕。[例]宫房惵息。——《后汉书·窦皇后纪》。注:“惵,惧也。”[合]惵惵(惊恐的样子);惵息(因恐惧而屏息);惵惧(恐惧)。
Hán Việt reading: điệp
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn học cổ.
Example: 他显得非常害怕。
Example pinyin: tā xiǎn de fēi cháng hài pà 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo sợ, kinh hoàng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Terrified, fearful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“惵,惧也。”惵惵(惊恐的样子);惵息(因恐惧而屏息);惵惧(恐惧)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!