Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惴惴
Pinyin: zhuì zhuì
Meanings: Lo lắng, bất an, sợ hãi., Worried, anxious, fearful., ①恐惧的样子。[例]惴惴焉摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]惴惴奉行。——《明史》。[例]惴惴恐不当意。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 耑
Chinese meaning: ①恐惧的样子。[例]惴惴焉摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]惴惴奉行。——《明史》。[例]惴惴恐不当意。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Từ lặp âm tiết, nhấn mạnh cảm giác căng thẳng hoặc sợ hãi kéo dài.
Example: 他心里总是惴惴不安。
Example pinyin: tā xīn lǐ zǒng shì zhuì zhuì bù ān 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy luôn lo lắng bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an, sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Worried, anxious, fearful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧的样子。惴惴焉摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》。惴惴奉行。——《明史》。惴惴恐不当意。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!