Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惴惴不安
Pinyin: zhuì zhuì bù ān
Meanings: Extremely worried, anxious, and unable to feel at ease., Rất lo lắng, bất an, không yên lòng., 惴忧愁、恐惧。形容因害怕或担心而不安。[出处]《诗经·秦风·黄鸟》“临其穴,惴惴其栗。”宋·周孚《铅刀编·滁州奠枕楼记》乾道八年,济南辛侯(辛弃疾)自司农寺簿来守滁……民之居茅竹相比,每大风作,惴惴然不自安。”[例]大家都认为这是震南村第一个大灾难,愁眉苦脸,~。——欧阳山《苦斗》六七。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 忄, 耑, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 惴忧愁、恐惧。形容因害怕或担心而不安。[出处]《诗经·秦风·黄鸟》“临其穴,惴惴其栗。”宋·周孚《铅刀编·滁州奠枕楼记》乾道八年,济南辛侯(辛弃疾)自司农寺簿来守滁……民之居茅竹相比,每大风作,惴惴然不自安。”[例]大家都认为这是震南村第一个大灾难,愁眉苦脸,~。——欧阳山《苦斗》六七。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý bất ổn, hay được dùng trong các câu chuyện hoặc tình huống tiêu cực.
Example: 听到这个消息,她变得惴惴不安。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā biàn de zhuì zhuì bù ān 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy trở nên lo lắng bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng, bất an, không yên lòng.
Nghĩa phụ
English
Extremely worried, anxious, and unable to feel at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惴忧愁、恐惧。形容因害怕或担心而不安。[出处]《诗经·秦风·黄鸟》“临其穴,惴惴其栗。”宋·周孚《铅刀编·滁州奠枕楼记》乾道八年,济南辛侯(辛弃疾)自司农寺簿来守滁……民之居茅竹相比,每大风作,惴惴然不自安。”[例]大家都认为这是震南村第一个大灾难,愁眉苦脸,~。——欧阳山《苦斗》六七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế