Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惴恐

Pinyin: zhuì kǒng

Meanings: Lo lắng, sợ hãi., To be fearful and anxious., 非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 耑, 巩, 心

Chinese meaning: 非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của con người.

Example: 他惴恐不安地等待结果。

Example pinyin: tā zhuì kǒng bù ān dì děng dài jié guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng và bất an chờ đợi kết quả.

惴恐
zhuì kǒng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sợ hãi.

To be fearful and anxious.

非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惴恐 (zhuì kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung