Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想起

Pinyin: xiǎng qǐ

Meanings: Nhớ lại, gợi nhớ, To recall, to remember

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 相, 巳, 走

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng gợi nhớ.

Example: 我忽然想起了小时候的事情。

Example pinyin: wǒ hū rán xiǎng qǐ le xiǎo shí hòu de shì qíng 。

Tiếng Việt: Tôi đột nhiên nhớ lại chuyện thời thơ ấu.

想起
xiǎng qǐ
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ lại, gợi nhớ

To recall, to remember

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想起 (xiǎng qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung