Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想见

Pinyin: xiǎng jiàn

Meanings: To want to meet, hoping to see someone., Muốn gặp, hy vọng được gặp mặt ai đó., ①经过推测得出结论。[例]从中可以想见生活的艰难。[例]想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 相, 见

Chinese meaning: ①经过推测得出结论。[例]从中可以想见生活的艰难。[例]想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》。

Grammar: Động từ ghép, mang tính chất thân mật hoặc nhấn mạnh về nhu cầu gặp gỡ trực tiếp.

Example: 我很想见你一面。

Example pinyin: wǒ hěn xiǎng jiàn nǐ yí miàn 。

Tiếng Việt: Tôi rất muốn gặp bạn một lần.

想见
xiǎng jiàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn gặp, hy vọng được gặp mặt ai đó.

To want to meet, hoping to see someone.

经过推测得出结论。从中可以想见生活的艰难。想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想见 (xiǎng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung