Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想要

Pinyin: xiǎng yào

Meanings: To want or wish to do something or have something., Muốn, mong muốn làm gì hoặc có được điều gì., ①一心向往;热切地希望。[例]想要回家。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 相, 女, 覀

Chinese meaning: ①一心向往;热切地希望。[例]想要回家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để biểu đạt mong muốn cụ thể.

Example: 我想要一杯咖啡。

Example pinyin: wǒ xiǎng yào yì bēi kā fēi 。

Tiếng Việt: Tôi muốn một cốc cà phê.

想要
xiǎng yào
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn, mong muốn làm gì hoặc có được điều gì.

To want or wish to do something or have something.

一心向往;热切地希望。想要回家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想要 (xiǎng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung