Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想要
Pinyin: xiǎng yào
Meanings: To want or wish to do something or have something., Muốn, mong muốn làm gì hoặc có được điều gì., ①一心向往;热切地希望。[例]想要回家。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 相, 女, 覀
Chinese meaning: ①一心向往;热切地希望。[例]想要回家。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để biểu đạt mong muốn cụ thể.
Example: 我想要一杯咖啡。
Example pinyin: wǒ xiǎng yào yì bēi kā fēi 。
Tiếng Việt: Tôi muốn một cốc cà phê.

📷 Thông điệp MUỐN so với NHU CẦU trên giấy bong bóng lời thoại màu nâu và trắng thực sự được cắt với nền màu xanh, để lựa chọn hình ảnh khái niệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn, mong muốn làm gì hoặc có được điều gì.
Nghĩa phụ
English
To want or wish to do something or have something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一心向往;热切地希望。想要回家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
