Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想法
Pinyin: xiǎng fǎ
Meanings: Thought, idea., Ý tưởng, suy nghĩ, ①考虑办法,设法。[例]想法给大家弄点水。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 相, 去, 氵
Chinese meaning: ①考虑办法,设法。[例]想法给大家弄点水。
Grammar: Dùng để chỉ nội dung hoặc kết quả suy nghĩ. Thường đi kèm với các động từ như 有 (có), 提出 (đưa ra).
Example: 你的想法很有创意。
Example pinyin: nǐ de xiǎng fǎ hěn yǒu chuàng yì 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của bạn rất sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng, suy nghĩ
Nghĩa phụ
English
Thought, idea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考虑办法,设法。想法给大家弄点水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!