Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想来
Pinyin: xiǎng lái
Meanings: Nghĩ lại, xét đoán; có lẽ (dùng trong câu suy luận)., Upon reflection; probably (used in inferential sentences)., ①犹料想。[例]他这话想来是不错的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 相, 来
Chinese meaning: ①犹料想。[例]他这话想来是不错的。
Grammar: Dùng như một trạng từ thể hiện ý nghĩa suy đoán nhẹ nhàng, không hoàn toàn chắc chắn.
Example: 想来他应该已经到了。
Example pinyin: xiǎng lái tā yīng gāi yǐ jīng dào le 。
Tiếng Việt: Nghĩ lại thì chắc anh ấy đã đến nơi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩ lại, xét đoán; có lẽ (dùng trong câu suy luận).
Nghĩa phụ
English
Upon reflection; probably (used in inferential sentences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹料想。他这话想来是不错的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!