Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想望

Pinyin: xiǎng wàng

Meanings: To hope for; to aspire to., Hy vọng, mong muốn., ①希望,企求。[例]她生平第一次停止了想望,停止了奋斗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 相, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①希望,企求。[例]她生平第一次停止了想望,停止了奋斗。

Grammar: Đối tượng của sự mong muốn thường nằm ngay sau động từ.

Example: 每个人都想望美好的未来。

Example pinyin: měi gè rén dōu xiǎng wàng měi hǎo de wèi lái 。

Tiếng Việt: Ai cũng hy vọng vào một tương lai tươi sáng.

想望
xiǎng wàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong muốn.

To hope for; to aspire to.

希望,企求。她生平第一次停止了想望,停止了奋斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想望 (xiǎng wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung