Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想望风褱
Pinyin: xiǎng wàng fēng huái
Meanings: Yearning to follow the style or ideas of someone (archaic)., Mong muốn theo đuổi phong cách hoặc tư tưởng của ai đó (cổ)., 犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 心, 相, 亡, 月, 王, 㐅, 几, 亠, 眔, 𧘇
Chinese meaning: 犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。
Grammar: Thuật ngữ cổ, ít dùng trong hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc cổ điển.
Example: 古人常常想望风褱。
Example pinyin: gǔ rén cháng cháng xiǎng wàng fēng huái 。
Tiếng Việt: Người xưa thường mong muốn theo đuổi tư tưởng của nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mong muốn theo đuổi phong cách hoặc tư tưởng của ai đó (cổ).
Nghĩa phụ
English
Yearning to follow the style or ideas of someone (archaic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言想望风采。非常仰慕其人,渴望一见。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế