Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想望丰采

Pinyin: xiǎng wàng fēng cǎi

Meanings: To admire someone's demeanor or talent., Ngưỡng mộ phong thái, tài năng của ai đó., 非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 心, 相, 亡, 月, 王, 三, 丨, 木, 爫

Chinese meaning: 非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

Grammar: Cụm từ ghép thường được dùng để diễn tả sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một cá nhân nổi bật nào đó.

Example: 他是一位让人想望丰采的艺术家。

Example pinyin: tā shì yí wèi ràng rén xiǎng wàng fēng cǎi de yì shù jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nghệ sĩ khiến người ta ngưỡng mộ phong thái.

想望丰采
xiǎng wàng fēng cǎi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ phong thái, tài năng của ai đó.

To admire someone's demeanor or talent.

非常仰慕其人,渴望一同。见想望风采”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想望丰采 (xiǎng wàng fēng cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung